Có 2 kết quả:
停盘 tíng pán ㄊㄧㄥˊ ㄆㄢˊ • 停盤 tíng pán ㄊㄧㄥˊ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suspend trading (stock market)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suspend trading (stock market)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0